department - отдел, kick up the bum - пинок, apply for a job - подать заявление о приеме на работу, go through - проходить через , to be made redundant - попасть под сокращение, it struck me - меня осенило, change their minds - поменяют свое решение, feel bitter - чувствовать горечь, feel resentful/resentment - чувствовать возмущение, обиду, childcare - детский сад, hold me back - удерживает меня, work full time - работать полный день, work part time - работать неполный рабочий день, say outloud - сказать вслух, mindset - мышление, financial hardships - финансовые трудности, CV - резюме, consistency - постоянство, manageable - посильный,

coaching session

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?