cash - наличные, an ATM - банкомат, a wallet - кошелёк, a password - пароль, a bank - банк, a coin - монета, to save - копить, сохранять, to spend - тратить ,

UCS IK Money and Finance

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?