тиж..невий - тижневий, виїз..ний - виїзний, віс..ник - вісник, перс..ня - персня, чес..ний - чесний, зап'яс..ний - зап'ястний, кіс..лявий - кістлявий, пес..ливий - пестливий, хвас..ливий - хвастливий, хвас..нути - хвастнути, шіс..надцять - шістнадцять, дев'янос..ники - дев'яностники, аванпос..ний - аванпостний, балас..ний - баластний, компос..ний - компостний, контрас..ний - контрастний, фортпос..ний - фортпостний, випус..ний - випускний, вис..нути - вискнути, мас..ний - масний, реміс..ник - ремісник, умис..ний - умисний, навмис..не - навмисне,
0%
Спрощення в сполученнях літер
Chia sẻ
bởi
Oksanachekhomov
Українська мова
Морфологія
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?