Clue - Підказка, Scratchy - Шорсткий, Sticks - Палички, Duck/Ducked - Качка/Пригнувся, Refreshment stand - Пункт прохолоди, Serve - Подавати, Ahead - Попереду, Crate - Ящик, Part - Частина, Tied - Зав'язаний, Post - Стовп, Gleamed - Виблискував, Bright - Яскравий, Weight - Вага, Diet - Дієта, Rush - Поспіх, Untied - Розв'язаний, Opposite - Протилежний,

Nate the Great and the Boring Beach Bag p. 20 - 30 Vocabulary eng-ukr

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?