: indoor - внутри, в помещении, outdoor - на улице, alone - в одиночку, with somebody - с кем-либо, with a trainer - с тренером, by yourself / by myself - самостоятельно, regularly - регулярно, when you have motivation - когда у тебя есть мотивация, stretching - растяжка, use weights - использовать веса, be flexible - быть гибким, muscles - мышцы , have a training - пойти на тренировку,

UCS IK Sport (this or that)

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?