to re-inflate - повторно надутися , You gave me a heart attack - ти налякав мене до смерті , to be equipped - бути обладнаним , no kidding - не до жартів , to kick - вдарити ногою, to punch - вдарити рукою , suck it in - втягнись , let me get this straight - я правильно розумію , to file a report - написати заяву, направити скаргу, try to keep it together - тримайся!, не губись!,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?