to re-inflate - повторно надутися , You gave me a heart attack - ти налякав мене до смерті , to be equipped - бути обладнаним , no kidding - не до жартів , to kick - вдарити ногою, to punch - вдарити рукою , suck it in - втягнись , let me get this straight - я правильно розумію , to file a report - написати заяву, направити скаргу, try to keep it together - тримайся!, не губись!,
0%
Big Hero 6 part 3
Chia sẻ
bởi
Rudeprincess26
англійська для себе
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?