你叫什么名字? (nǐ jiào shén me míng zì?) - you called what name?, 你 (nǐ) - you, 叫 (jiào) - called, 什么 (shén me) - what, 名字 (míng zì) - name, 我叫Tom (wǒ jiào Tom) - I called Tom, 我 (wǒ) - I; me, 你是哪国人? (nǐ shì nǎ guó rén?) - you are which country person?, 是 (shì) - am; is; are, 哪 (nǎ) - which, 国 (guó) - country, 人 (rén) - people; person, 我是美国人 (wǒ shì měi guó rén) - I am America person, 美国 (měi guó) - America, 火 (huǒ) - fire, 山 (shān) - Mountain, 火山 (huǒ shān) - volcano, 大 (dà) - big,
0%
Tony 6-29
Chia sẻ
bởi
Chinesetutorw
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?