Tạo các bài học thú vị hơn nhanh hơn
Tạo hoạt động
Đăng nhập
Đăng ký
Vietnamese
Trang chủ
Tính năng
Giá của các gói đăng ký
Trang chủ
Tính năng
Liên hệ
Giá của các gói đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Trường của tôi
Trang hồ sơ của tôi
Chỉnh sửa thông tin cá nhân
Ngôn ngữ và vị trí
Đăng xuất
Català
Cebuano
Čeština
Dansk
Deutsch
Eesti keel
English
Español
Français
Hrvatski
Indonesia
Italiano
Latvian
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tagalog
Türkçe
Vietnamese
ελληνικά
български
Русский
Српски
Українська
עִברִית
عربى
हिंदी
ગુજરાતી
ภาษาไทย
한국어
日本語
简体字
繁體字
Я ненавиджу настольні ігри! Це нудно! - I hate board games! It's boring, Я обожнюю малювати фарбами! - I adore painting., Яка твоя фірмова страва? - What is your signature dish?, Налий мені вина, будь ласка! - Please, pour me some wine!, Посип цей торт шоколадом або корицею! - Sprinkle this cake with chocolate or cinnamon, please!, Я буду стакан пива! - I'll have a glass of beer!, Чи ще щось? - Anything else?, У мене мало хвилин, я не закінчу тест! - I've got few minutes, I won't finish the test!, Ти маєш трохи часу? Можемо поговорити? - Have you got a little / some time? Can we talk?, Я ніколи не їм шкідливо їжу вдома, але іноді ми ходимо в KFC. - I never eat junk food at home but sometimes we go to KFC., Я думаю ти повинен сісти на дієту! Ти набрав ваги. - I think, you should go on a diet. You have put on some weight., Коли мені треба знизити стрес, я приймаю теплу ванну. - When I need to reduce stress I take a warm bath., Потри, будь ласка, трохи сиру! - Please, grate some / a little cheese!, Можеш дати мені чайну ложечку? - Can you give me a teaspoon?, Можеш вичистити серединку цього яблука? - Can you core this apple, please?, Можеш допомогти моєму малюкові почистити банан? - Can you help my baby to peel a banana?, Я не проти робити домашку на вихідних. - I don't mind doing homework at / on the weekend!, Я захоплююсь поп музикою. - I am keen on / am fond of pop music., Я допомогаю їм, тому я скинув вагу. - I eat bad so I have lost weight., Я не прийшов вчора на заняття через головну біль. - I didn't come to the lesson yesterday because of / die to a headache.,
14%
Translation
Chia sẻ
bởi
Daryna23
Nhiều hơn
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?