Si (nosotros/perderse) ________________________, te (nosotros/avisar) ____________________., Si (vosotros/ayudar) _________________________ a los vecinos con la mudanza, (vosotros/no/poder) ________________________ ir a la playa con los niños., Si (tú/querer) ________________________ a alguien, (tú/hacer) ____________________ cualquier cosa por esa persona., (Vosotros/tener) ________________________ que ir al dentista si (vosotros/comer) _____________________ tantoscaramelos., Si (ellos/no/tener) _______________________ dinero, (ellos/no/poder) ____________________ volver a casa.,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?