这是什么 (Zhè shì shénme) - this is what, 这 (zhè) - this, 是 (shì) - am is are, 什么 (shénme) - What, 这是猫 (zhè shì māo) - this is cat, 猫 (māo) - cat, 你姓什么? (nǐ xìng shénme?) - you be surnamed what?, 姓 (Xìng) - surname, 我姓Smith (wǒ xìng Smith) - I be surnamed Smith, 一 (yī) - 1, 二 (èr) - 2, 三 (sān) - 3, 他 (tā) - he, 她 (tā) - she, 它 (tā) - it, 认识您很高兴 (rènshí nín hěn gāoxìng) - To know you very happy, 认识 (rènshí) - know, 您 (nín) - you, 很 (hěn) - very, 高兴 (gāoxìng) - Happy, 认识您我也很高兴 (rènshí nín wǒ yě hěn gāoxìng) - To know you I also very happy, 也 (yě) - also, 那是谁? (nà shì shéi?) - that is who, 那 (Nà) - That, 谁 (shéi) - who, 那是大卫 (nà shì dà wèi) - That is David, 大卫 (dà wèi) - David, 中国 (zhōngguó) - China, 法国 (fǎguó) - France, 他是法国人 (tā shì fǎguó rén) - he is france person,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?