这是什么 (Zhè shì shénme) - this is what, 这 (zhè) - this, 是 (shì) - am is are, 什么 (shénme) - What, 这是猫 (zhè shì māo) - this is cat, 猫 (māo) - cat, 你姓什么? (nǐ xìng shénme?) - you be surnamed what?, 姓 (Xìng) - surname, 我姓Smith (wǒ xìng Smith) - I be surnamed Smith, 一 (yī) - 1, 二 (èr) - 2, 三 (sān) - 3, 他 (tā) - he, 她 (tā) - she, 它 (tā) - it, 认识您很高兴 (rènshí nín hěn gāoxìng) - To know you very happy, 认识 (rènshí) - know, 您 (nín) - you, 很 (hěn) - very, 高兴 (gāoxìng) - Happy, 认识您我也很高兴 (rènshí nín wǒ yě hěn gāoxìng) - To know you I also very happy, 也 (yě) - also, 那是谁? (nà shì shéi?) - that is who, 那 (Nà) - That, 谁 (shéi) - who, 那是大卫 (nà shì dà wèi) - That is David, 大卫 (dà wèi) - David, 中国 (zhōngguó) - China, 法国 (fǎguó) - France, 他是法国人 (tā shì fǎguó rén) - he is france person,
0%
Tony 7-5
Chia sẻ
bởi
Chinesetutorw
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?