: 从...到… cóng ...dào ... из,с ... до ..., 正在…..呢zhèng zài…. ne действие ,что происходит сейчас , 对 duì для , 水果 shuǐ guǒ фрукты , 身体 shēn tǐ тело; здоровье, 手机 shǒu jī телефон, 家 jiā семья, дом, 太...了 tài ... le слишком, чересчур, 远 yuǎn далеко, 看 kàn смотреть (на), видеть, наблюдать; идти на прием (к врачу); лечить (пациента); навещать; зависеть от; считать за; посмотреть, попробовать, 汉语 hàn yǔ китайский язык, 有帮助 yǒu bāng zhù быть полезным, 运动 yùn dòngзаниматься спортом, упражняться; спорт, 别 bié не, не нужно, 点diǎn час, 工作 gōng zuò работать; работа,
0%
汉语
Chia sẻ
bởi
Yalovayaann2
Дорослі
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?