Разом - Zusammen, зустрічатися з друзями - sich mit Freunden treffen, проводити час з друзями - Zeit verbringen, займатися спортом - Sport treiben, грати в ігри - Spiele spielen, грати у футбол - Fußball spielen, грати на гітарі - Gitarre spielen, співати пісні - Lieder singen, танцювати - tanzen, малювати картини - Bilder malen, писати вірші - Gedichte schreiben, читати книги - Bücher lesen, ходити у театр - ins Theater gehen, ходити на виставку - eine Ausstellung besuchen, ходити у гори - in die Berge gehen, дивитися фільми - Filme schauen, дивитися телевізор - fernsehen, гуляти - spazieren gehen, бігати у парку - im Park joggen, відпочивати на морі - am Meer entspannen, подорожувати - reisen, працювати у саду - im Garten arbeiten, готувати їжу - kochen, їздити на велосипеді - Fahrrad fahren, їздити за місто - Ausflug machen, плавати - im Schwimmbad schwimmen,
0%
Мені подобається...
Chia sẻ
bởi
Elenabeke1
Ukrainisch
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?