Present Continuous: now, am, is, right now, +ing, today, are, Present Simple: normally, sometimes, base verb, do, every day, does, every Saturday, usually, repeated, often, always, never, +s,

Present Continuous vs. Present Simple 2

Bảng xếp hạng

Sắp xếp nhóm là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?