苹果 píng guǒ, 香蕉 xiāng jiāo, 桔子 jú zi, 西瓜  xī guā, 草莓 cǎo méi, 蓝莓 lán méi, 菠萝 bō luó, 葡萄 pú táo, 梨 lí, 柠檬 níng méng, 桃子 táo zi, 樱桃 yīng táo.

这是什么?那是什么?水果

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?