: 女儿 nǚ érдочь, 口 kǒu счетное слово для членов семьи, 她 tā she, 人 rén person, 中国zhōng guó🇨🇳, 菜 cài блюдо, 写 xiě писать, 汉字 hàn zì китайский иероглиф, 做 zuò делать, готовить , 飞机fēi jī самолет, 吃饭chī fàn кушать, 喝 hē пить, 请qǐng просить; приглашать, 电脑 diàn nǎo компьютер, 中午 zhōng wǔ полдень,
0%
汉语
Chia sẻ
bởi
Yalovayaann2
汉语
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?