: 女儿 nǚ érдочь, 口 kǒu счетное слово для членов семьи, 她 tā she, 人 rén person, 中国zhōng guó🇨🇳, 菜 cài блюдо, 写 xiě писать, 汉字 hàn zì китайский иероглиф, 做 zuò делать, готовить , 飞机fēi jī самолет, 吃饭chī fàn кушать, 喝 hē пить, 请qǐng просить; приглашать, 电脑 diàn nǎo компьютер, 中午 zhōng wǔ полдень,

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?