sein  - бути, leben - жити, das Haushaltsgerät - побутова техніка, die Familie - сім'я, Der Großvater - дідусь , Der Vater  - тато, Die Mutter - мама, Das Kind (die Kinder) - дитина (діти), reparieren - ремонтувати, Das Gerät  - прилад, spielen - грати, lernen - вчитися, lehren - вчити (когось), Die Eltern  - батьки, fleißig - старанний, freundlich - дружний, Der Freund - друг, Der Mensch - людина, Die Menschen - люди, noch - ще, groß - великий, klein - маленький,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?