House - Будинок, Brick - Цегла, Concrete - Бетон, Tap - Кран, Foundation - Фундамент, Roof - Дах, Window - Вікно, Door - Двері, Wall - Стіна, Tile - Плитка, Armature - Арматура, Forest (timber) - Ліс (лісоматеріали), Tool - Інструмент, Plaster - Штукатурка, Cement - Цемент, Pipes - Труби, Electricity - Електрика, Water - Вода, Gas - Газ, Project - Проект,

Будівництво. building

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?