relaxed - розслаблений, angry - злий, happy - щасливий, stressed - в стресі, nervous - знервований, surprised - здивований, bored - знудьгований, afraid (of) - наляканий, excited - збуджений, приємно схвильований, worried - занепокоєний, стурбований,

Feelings. Roadmap A2+ Unit 2A

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?