: Get Up - прокидатись , Have a shower - приймати душ , Get dressed - одягатися , Start school - починати навчання , Finish school - закінчувати навчання , Do homework - виконувати домашнє завдання , Play the piano - грати на піаніно , Have dinner - вечеряти , Tidy your room - прибирати свою кімнату , Go to bed - лягати спати , Daily routines - розпорядок дня,
0%
Daily routines (розпорядок дня)
Chia sẻ
bởi
Tinadesy25
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?