: Get Up - прокидатись , Have a shower - приймати душ , Get dressed - одягатися , Start school - починати навчання , Finish school - закінчувати навчання , Do homework - виконувати домашнє завдання , Play the piano - грати на піаніно , Have dinner - вечеряти , Tidy your room - прибирати свою кімнату , Go to bed - лягати спати , Daily routines - розпорядок дня,

Daily routines (розпорядок дня)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?