все гаразд - all right, relaxed - розслаблений, спраглий - thirsty, surprised - здивований, задоволений - satisfied with, grateful (for) - вдячний, впевнений - confident, proud (of) - гордий, приємно схвильований - excited (about), mad (about) - божевільний, знервований - nervous, confused - спантеличений, sick (of) - хворий/"нудить від...", втомлений - tired (of), bored - знудьгований, виснажений - exhausted, annoyed - роздратований, у стресі - stressed, worried (about) - схвильований, занепокоєний,

Feelings & Emotions review

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?