I want to eat, I'm ... - hungry, I want to drink, I'm ... - thirsty, I want to sleep, I'm ... - sleepy/tired, We go to the sea, I'm ... - happy, I have a bad mark, I'm ... - sad, I have an exam, I'm ... - nervous/worried, I don't know what to do, I'm ... - bored, Close the window, I'm ... - cold, Turn on the fan, I'm ... - hot,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?