hang, hung, hung - висеть, вешать, have had had - иметь, hear, heard, heard - слышать, услышать, hide, hid, hidden - прятать, прятаться, hit hit hit - ударять, hold held held - держать, hurt, hurt, hurt - ранить, причинять боль, keep, kept, kept - держать, хранить, know, knew, known - знать, иметь представление, learn learnt learnt - учить, изучать, узнавать, leave, left, left - покидать, оставлять, lend lent lent - одалживать, давать взаймы,

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?