Get on the dating apps - дружити з застосунками для знайомств, premium memberships - преміум членство, this is where - ось де, саме тут, see you around - до зустрічі , adopt - всиновити , move out of - з'їхати від , in the suburbs - на околицях, в передмісті , the ground rules - основні правила , settle in - осісти , trusted ally - надійний союзник , unpaid intern - стажер ,
0%
Garfield
Chia sẻ
bởi
Rudeprincess26
English
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?