请问 (qǐng wèn) - May I ask, 请 (qǐng) - please, 问 (wèn) - ask, 您是木先生吗? (nín shì mù xiān sheng ma?) - Are you Mr. Mu?, 您 (nín) - you (polite word), 是 (shì) - am is are, 先生 (xiān sheng) - Mr. ; sir, 吗 (ma) - yes or no question; or not?, 我不是 (wǒ bú shì) - I'm not, 我 (wǒ) - I, 不是 (bú shì) - not is, 他姓木 (tā xìng mù) - His surname is Mu, 他 (tā) - he, 姓 (xìng) - to be surnamed, 这是您的快递 (zhè shì nín de kuài dì) - This is your express delivery, 这 (zhè) - this, 快递 (kuài dì) - express delivery, 对不起 (duì bu qǐ) - sorry, 没关系 (méi guān xi) - It doesn't matter, 这不是我的快递 (zhè bú shì wǒ de kuài dì) - This is not my express delivery, 我的 (wǒ de) - my, 我叫林木 (wǒ jiào lín mù) - I called Lin Mu, 叫 (jiào) - called, 再见 (zài jiàn) - goodbye; see you again,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?