The music started, and she slowly идти к алтарю, smiling at her guests. - walked down the aisle, After dating for five years, they finally decided поженится in a small ceremony. - to tie the knot, The подружки невесты wore beautiful blue dresses that matched the flowers. - bridesmaids, The шафер gave a funny speech at the wedding reception. - best man, He surprised her with an кольцо на помолвку during a romantic dinner. - engagement ring, They сняли/арендовали a beautiful место by the lake for their wedding. - book a venue, After the ceremony, the bride кинула букет, and her sister caught it. - tossed the bouquet, They spent a lot of time writing personal клятвы to each other. - wedding vows, His предложение was so special; he asked her to marry him under the stars. - proposal, The девишник was full of laughter, games, and gifts for the bride-to-be. - bridal shower, His friends planned a surprise мальчишник with lots of activities. - bachelor party, The брачная церемония was held in a beautiful garden full of flowers. - wedding ceremony,
0%
Wedding vocab
Chia sẻ
bởi
Ewm
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?