There is - יֵשׁ , There isn't - אֵין, Picture - תְּמוּנָה , עוּגָה, Birthday - יוֹם-הֻלֶּדֶת, מוֹרָה, כִּתָּה, כֶּלֶב, חָתוּל, סֵפֶר, מַחְבֶּרֶת, עִפָּרוֹן, בָּלוֹן, תַּלְמִיד, תַּלְמִידָה, מוֹרֶה, Yes - כֵּן, No - לֹא, Family - מִשְׁפָּחָה, Dad - אַבָּא, Mom - אִמָּא, Son/Boy - בֵּן, Daugter/Girl - בַּת, Of - שֶׁל,

בסוד העברית

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?