el cielo - небо, pero - але, cuando - коли, llover (llueve) - дощити, bebida - напій, la nieve - сніг, jardín - сад, plantas - рослини, hay - є, la gente - люди, aquí - тут, ahí - там, allí - там ( далеко ), dónde - де, la ventana - вікно, llevar - носити, pantalones - штани, libro - книга, la mano - долоня, al lado de - біля, mujer - жінка, jersey - светр, bolso - сумка, bolsa - пакет, no veo (ver) - не бачу, hablar - говорити,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?