¿Cuántos años tienes tú? - How old are you?, Tengo . . . años - I am . . . years old, ¿Cuántos años tiene usted? - How old are you (formal)? , cero - 0, uno - 1, dos - 2, tres - 3, cuatro - 4, cinco - 5, seis - 6, siete - 7, ocho - 8, nueve - 9, diez - 10, once - 11, doce - 12, trece - 13, catorce - 14, quince - 15, dieciséis - 16, diecisiete - 17, dieciocho - 18, diecinueve - 19, veinte - 20, veintiuno - 21, veintidós - 22, veintitrés - 23, veinticuatro - 24, veinticinco - 25, veintiséis - 26, veintisiete - 27, veintiocho - 28, veintinueve - 29, treinta - 30, treinta y uno - 31, cuarenta - 40, cuarenta y dos - 42, cincuenta - 50, cincuenta y tres - 53, sesenta - 60, sesenta y cuatro - 64, setenta - 70, setenta y cinco - 75, ochenta - 80, ochenta y seis - 86, noventa - 90, noventa y siete - 95, cien - 100,

RAL Senderos 1 numbers and age vocabulary

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?