недолік - flaw, не прощати, тримати образу - to hold a grudge, скаржитися - to complain, само собою зрозуміло - it goes without saying, вхід заборонено - off-limits, нездатний - incapable, правдивість - veracity, сила духу, стійкість - fortitude, нерівність - inequality, збіг обставин - coincidence, робити поспішні висновки - to jump to conclusions, перебивати - to interrupt, зневірений, доведений до розпачу - desperate, приховати - to disguise, руйнувати, спростувати - to undermine,

Lessons in chemistry ( part 6)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?