утворювати - entstehen, вчений - der Wissenschaftler, стюарт - der Flugbegleiter, мер - der Bürgermeister, супроводжувати, відводити - begleiten, труба - das Rohr (e) , піклуватись, доглядати - pflegen, sich kümmern um, булочка - die Semmel (n), розбиратись в, вміти поводитись з - sich auskennen mit, пошкодження, брак - der Schaden (Schäden), сфера, у сфері моди - der Bereich (im Bereich Mode), заява про прийом на роботу - die Berwerbung, підміняти - ersetzen, як мінімум - mindestens, винагорода - die Vergütung, Я радий бути у вашому розпорядженні - Ich stehe Ihnen gern zur Verfügung,
0%
Beruf (Inna)
Chia sẻ
bởi
Kseniyapakhalyu
Німецька
Berufe
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?