virtual reality (VR) - виртуальная реальность, to navigate - ориентироваться, перемещаться, cutting-edge - передовой, новейший, современный, to set up - настроить, установить, e-commerce - электронная торговля, to track - отслеживать, следить, to interact - взаимодействовать, online community - онлайн-сообщество, user interface - пользовательский интерфейс, tutorial - учебное пособие, обучающий (курс, видео и т.д.), engaging - увлекательный, занимательный, VR headset - гарнитура, шлем, наушники, digital - цифровой, landscape - пейзаж, device - устройство, прибор, to dedicate - посвящать,
0%
Virtual Reality: vocabulary
Chia sẻ
bởi
Ivirene2929
Internet
Technologies
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?