: I’m so sorry - мені дуже шкода, Sorry about that! - Вибачте за це!, Sorry, my mistake - Вибач, моя помилка, Are you OK? - З Вами все гаразд?, It’s Ok - Все добре!, That’s all right - все в порядку , No problem - Без проблем , I’m fine - я в порядку, apologize - вибачатись, keys - ключі, late - пізно, wait - чекати,

Apologising

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?