: Мна, Мно, Мну, Мні, Мне, Мни, Кра, Кро, Кру, Крі, Кре, Кри, Пси, Псі, Псо, Пса, Псе, Псу, Бку, Бке, Бкі, Бки, Бко, Бка, Зво, Зви, Зві, Зве, Зву, Зва, Лду, Лді, Лде, Лдо, Лди, Лда, Тма, Тмо, Тму, Тмі, Тме, Тми,

Збіг приголосних (Розумники літера Бб)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?