telephone - el teléfono, technology - la tecnologia, to practice - practicar, sports - los deportes, vitamins - las vitaminas, sun - El sol, meditation - la meditación, hiking - El senderismo, concentrated breathing - la respiración concentrada, rest - el descanso, to eat - comer, fruits - las frutas, vegetables - las verduras, protein - la proteína, junk food - la comida chatarra, to drink - beber, water - El agua, soda - los refrescos, coffee - El café, to sleep - dormir, hours - las horas, every day - todos los días, always - siempre, never - nunca, too much - demasiado, sometimes - a veces, almost always - casi siempre, almost never - casi nunca,

Bienestar: Health and Well Being

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?