над книжковою шафою - above the bookcase, красива занавіска - a beautiful curtain, перший килим і друга шафа - the first carpet and the second wardrobe, наш диван і їхнє ліжко - our sofa and their bed, великий телевізор та маленький програвач - a big TV set and a little DVD player, мої меблі та її дзеркало - my furniture and her mirror, новий камін - a new fireplace, десята вітальня - the tenth living room, Що ти можеш зробити? — Я можу закрити вікно. - What can you do? – I can close the window., Скільки у дітей комодів? — Вісімнадцять - How many chests of drawers have children got? – They have got eighteen.,
0%
Level 3. Lesson 3, ex.9. English-Ukrainian
Chia sẻ
bởi
Flashwordwall
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?