1) 她不高兴 (tā bù gāo xìng) a) b) 2) 我不认识她(wǒ bú rèn shí tā) a) b) 3) 认识你很高兴(rèn shi nǐ hěn gāo xìng) a) b) 4) 她(tā) a) b) 5) 很好(hěn hǎo) a) b) 6) 高兴 (gāo xìng) a) b)

YCT 1 Lesson 2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?