married - verheiratet, kids - Kinder, grandkids - Enkelkinder, Is everybody ready? - Ist jeder bereit...?, no matter what - egal was, everybody takes care of everybody - Jeder kümmert sich um jeden, constant - dauernd, ständig, konstant, laundry - schmutzige Wäsche, dishes - das Geschirr, picking up kids - das Abholen Kinder, make a bed - ein Bett machen, complain - sich beklagen,sich beschweren, clean the house - das Haus putzen, deer hunting - Hirsche jagen, average person - Durchschnittsmensch, a lot of - viel, socks - Socken, annoying - ärgerlich, lästig,nervig, would love - würde gerne,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?