ש,ל,ח - send, צ,ו,ה - command, עֶבֶד - servant, עַתָּּה - now, שִׁפְחָה - maidservant, נ,ג,ד - tell, עַיִן/ עֵינַיִם - eye(s), ש,ו,ב - return, לִקְרָֽאתְךָ֔ - towards you, י,ח,צ - divide, ב,ו,א - come, מַּחֲנֶ֥ה - camp, נִּשְׁאָ֖ר - remaining, חֶסֶד - kindness, נ,צ,ל - save,

Melei Hashavua - Week 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?