комп'ютер - пристрій для роботи онлайн, миш'як - отруйна речовина, ад'ютант - військовослужбовець, п'єдестал - висока частина чогось, без’ядерний - який не має ядра, безкрів’я - який не має даху, безриб'я - який не має риби, багатослів'я - той, що містить багато слів, бур'янище - великий бур'ян, В'ячеслав - це ім'я, Валер'ян - це ім'я, в'їдатися - дуже причепитися до чогось, в'юнкий - дуже активний, двох'ярусний - з двох ярусів, довір'я - відчуття, коли ми маємо з кимось дружні стосунки, з'юрмитися - згуртуватися по-іншому, Лук'янівка - населений пункт, харків'янин - мешканець міста Харків, хом'як - тваринка, часто домашня, роз'юшити - когось розізлити,
0%
Складіть слова за правилами орфографії
Chia sẻ
bởi
Nataliphilolohist
Середня школа
Середня освіта
Українська мова
Апостроф
Правопис
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đảo chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?