他叫什么名字 (Tā jiào shénme míngzì) - What's his name, 他叫大卫 (tā jiào dà wèi) - his name is david, 他是哪国人 (tā shì nǎ guórén) - Which country is he from?, 他是法国人 (tā shì fǎ guó rén) - he is french people, 这是谁? (zhè shì shéi?) - Who is this?, 这是大卫 (Zhè shì dà wèi) - This is David, 认识您很高兴 (rènshí nín hěn gāoxìng) - Nice to meet you, 请问 (qǐngwèn) - May I ask, 您是木先生吗 (nín shì mù xiānshēng ma) - Are you Mr. Mu?, 我不是木先生 (wǒ bú shì mù xiānshēng) - I'm not Mr. Mu, 这是您的快递吗? (zhè shì nín de kuàidì ma?) - Is this your express delivery?, 这不是我的快递 (Zhè bú shì wǒ de kuàidì) - This is not my express delivery, 对不起 (duì bu qǐ) - sorry, 没关系 (méiguānxì) - It doesn't matter,
0%
Tony 9-20
Chia sẻ
bởi
Chinesetutorw
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?