Jag vill ha - I want to have, Jag ska gå - I will go/leave, Jag måste skriva - I must/have to write, Jag kan köra - I can drive, Han vill köra - He wants to drive, Hon måste gå - She has to leave, Vi kan ses på måndag - We can meet on Monday, De ska köpa mat - They are buying food, Han behöver dricka vatten - He needs to drink water, Hon behöver en näsduk. - She needs a tissue., Vill, vilja - want, ska, skulle - will, would, måste - must, have to, behöver - need, kan, kunna - can, able to, får - may (also: receives),

Hjälpverb RS1 Kap 4

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?