mom - אִמָּא, dad - אַבָּא, brother - אָח, sister - אָחוֹת, grandpa - סַבָּא, grandma - סָבְתָא, uncle - דּוֹד, aunt - דּוֹדָה, family - מִשְׁפָּחָה, cousin - בֶּן דּוֹד, cousin (girl) - בַּת דּוֹד, son of... - בֵּן שֶׁל..., daughter of... - בַּת שֶׁל..., grandson - נֶכֶד, granddaughter - נֶכְדָּהּ,

משפחה

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?