1. Apologising Вибачення: I’m so sorry., Sorry about that!, Sorry, my mistake., Are you OK?, 2. Responding to an apology Відповідь на вибачення: It’s OK., That’s all right., No problem., I’m fine., Never mind,

Getter 1 4.4 Apologising

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?