a newborn - новонароджена дитина, a baby - дитина/немовля, a toddler - дитина, яка щойно навчилась ходити, a child/kid - дитина, at one's mother's knee/on one's mother's lap - на руках у матері/на колінах у матері, childhood - дитинство, a preschooler - дошкільник, a teenager - підліток, to be in one's teens - бути в підлітковому віці, to be under age - бути неповнолітнім, a youth/an adolescent/a young man - юнак/підліток/молода людина, to be/come of age - досягти повноліття, an adult/a grown-up - доросла людина, middle-aged - середнього віку, to be retired - бути на пенсії, a pensioner - пенсіонер, elderly - літня людина, older generation - старше покоління, an old man/woman - старий чоловік/жінка, at the age of 24/aged 24 - у віці 24, to be the same age - бути одного віку, to be under/about/over (20) - до 20/приблизно 20/за 20, to be in one's early/mid/late twenties - до 20/приблизно 25/за 25, to be long past 40 - далеко за 40, to turn 60 - виповнилося 60 років, to live to be 70 - дожити до 70 років, 5 years younger/older than me - на 5 років молодший/старший за мене, twice as old as - вдвічі старший за,
0%
Age
Chia sẻ
bởi
Nikamayer1998
English
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?