她做什么工作? (tā zuò shén me gōng zuò?) - she do what job?, 她 (tā) - she, 做 (zuò) - do, 什么 (shén me) - what, 工作 (gōng zuò) - work; job, 她是秘书 (tā shì mì shū) - she is secretary, 秘书 (mì shū) - secretary, 她忙不忙 (tā máng bù máng) - she busy or not busy?, 忙 (máng) - busy, 不忙 (bù máng) - not busy, 他是服务员 (tā shì fú wù yuán) - He is waiter, 服务员 (fú wù yuán) - waiter, 服务 (fú wù) - Serve, 厨师 (chú shī) - chef, 他累不累? (tā lèi bú lèi?) - he tired or not tired?, 累 (lèi) - tired, 他非常累 (tā fēi cháng lèi) - he is very very tired, 非常 (fēi cháng) - Very very, 律师 (lǜ shī) - lawyer, 他很辛苦 (tā hěn xīn kǔ) - He work very hard (thank you), 很 (hěn) - very, 辛苦 (xīn kǔ) - Hard (thank you for it), 运动员 (yùn dòng yuán) - athlete, 运动 (yùn dòng) - sport, 学生 (xué shēng) - student, 快乐 (kuài lè) - happy,

Tony 10-4

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?