convinced - sure of something, disprove - to prove that something is wrlong, evidence - something that can be used as proof of something, predate - to gappen at an earlier time than something else, outsider - someone who is not part of a core group of individuals, disappear - If people or things disappear, they go somewhere where they cannot be seen or found (зникати), impact - to have an influence on something (впливати/вплив), depend on - to need the support of someone or something (залежати від),

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?