citizen - гражданин, community - сообщество, respect - уважать, obey - подчиняться, слушаться, be involved - быть вовлеченным, wait my turn  - ждать очереди, in need - нуждающийся, public transport - общественный транспорт, volunteer - доброволец, волонтер, report crimes - сообщать о преступлениях, care for - заботиться, queue - очередь,

bởi
Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?