Lawsuit - судовий позов, Criminal case - кримінальна справа, Civil case - цивільна справа, Framed-up case - сфабрикована справа, Felony - тяжкий злочин, Misdemeanor - правопорушення, Murder - вбивство, Manslaughter - ненавмиснеьвбивство, Homicide - вбивство людини, Rape - зґвалтування, Assault - напад, Arson - підпал, Robbery - грабіж, Burglary - злом з метою крадіжки, Theft - крадіжка, Larceny - майнова крадіжка, Kidnapping - викрадення людини, Embezzlement - привласнення коштів, Bribery - хабарництво, Forgery - підробка документів, Fraud - шахрайство, Swindling - ошуканство, Perjury - лжесвідчення, Slander - наклеп, Blackmail - шантаж, Abuse of power - зловживання владою, Disorderly conduct - хуліганство, Speeding - перевищення швидкості, Petty offense - дрібне правопорушення, Shoplifting - крадіжка в магазині, Housebreaking - злом житла, Contempt of court - неповага до суду, Subpoena - повістка в суд,
0%
Offenses and cases
Chia sẻ
bởi
Engfancyeng
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?