хромая утка - die lahme Ente, Ну что, плохое настроение? - Na, mies drauf? / Schlecht gelaunt?, успокаивающий чай - der wohltuende Tee, Дайте угадаю - Lassen Sie mich raten, точно - Exakt, по крайней мере - zumindest, мигрирующая сыпь - wandernder Hautausschlag, вызывать аллергию - Allergie auslösen, запускать, приводить в действие - auslösen, предупреждение - die Abmahnung, возмещение ущерба - der Schadensersatz, суть дела - der springende Punkt, Эту штуку надо немедленно запретить - Das Zeug gehört sofort verboten, пятна - der Fleck die Flecken,
0%
Audio Werbung und Konsum mit Ella
Chia sẻ
bởi
Tamaranazina18
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?